DANH SÁCH CÁC CẢNG BIỂN CỦA NƯỚC HOA KỲ – U.S.A
Cảng biển Nước Mỹ – Hoa Kỳ là một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với một mạng lưới cảng biển khổng lồ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương quốc tế. Hệ thống cảng của Mỹ không chỉ có quy mô lớn mà còn có cơ sở hạ tầng hiện đại, hỗ trợ cho việc vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả từ và đến các thị trường toàn cầu, đặc biệt là các tuyến vận chuyển giữa Mỹ và Việt Nam.
I/ Danh sách cảng New York và 11 cảng biển lớn nhất ở Mỹ
Mỹ là một trong những quốc gia có hệ thống cảng biển lớn mạnh nhất thế giới. Những cảng biển lớn tại đây thực sự là trung tâm kết nối thương mại quốc tế. Dưới đây là thông tin chi tiết về cảng New York và 11 cảng biển lớn nhất tại Mỹ mà bạn nên biết:
STT | Tên cảng | Địa chỉ |
1 | Cảng New York và New Jersey | 70 Hamilton Ave, Brooklyn, NY 11231, Hoa Kỳ |
2 | Cảng Seattle | 2711 Alaskan Way, Seattle, WA 98121, Hoa Kỳ |
3 | Cảng Oakland | 530 Water Street, Oakland, CA 94607, Hoa Kỳ |
4 | Cảng Portland | 7200 NE Airport Way, Portland, OR 97218, Hoa Kỳ |
5 | Cảng Los Angeles | 425 South Palos Verdes Street, San Pedro, CA, USA 90731 |
6 | Cảng Chicago | 3600 E 95th St, Chicago, IL 60617, Hoa Kỳ |
7 | Cảng Long Beach | 415 W. Ocean Blvd, Long Beach, CA 90802 |
8 | Cảng Norfolk | Norfolk, Virginia 23510, Hoa Kỳ |
9 | Cảng Miami | 1015 North America Way, Miami, FL, 33132 |
10 | Cảng New Orleans | 1350 Port of New Orleans Pl, New Orleans, LA 70130, Hoa Kỳ |
11 | Cảng Houston | 111 East Loop N, Houston, TX 77029, Hoa Kỳ |
1. Cảng New York và New Jersey
Cảng New York và New Jersey là một cảng biển sầm uất tại Mỹ, phục vụ khu vực đô thị lớn nhất quốc gia. Với vị trí chiến lược gần tượng đài Nữ thần Tự do và bao quanh bởi mạng lưới đường thủy rộng lớn, cảng này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa qua Đông Bắc Mỹ. Cảng nổi bật với hệ thống logistics hiện đại, hỗ trợ các tàu container lớn từ khắp nơi trên thế giới.
- Tên đầy đủ: Port of New York and New Jersey
- Diện tích: Khoảng 25 dặm vuông, bao gồm 650 dặm bờ biển.
- Quy mô: Là cảng lớn nhất vùng Đông Bắc Hoa Kỳ.
- Kích thước tàu tối đa: Hỗ trợ tàu container cỡ lớn với tải trọng hàng triệu tấn mỗi năm.
- Địa chỉ: 70 Hamilton Ave, Brooklyn, NY 11231, Hoa Kỳ
- Điện thoại: +1 973-522-0999
- Website: https://www.panynj.gov/
2. Cảng Seattle
Cảng Seattle là cảng trung tâm vận chuyển hàng hóa lớn nhất khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Với sự phát triển mạnh mẽ, cảng hỗ trợ hàng trăm nghìn việc làm và mang lại nguồn thu lớn cho nền kinh tế địa phương.
- Tên đầy đủ: Port of Seattle
- Diện tích: Bao gồm các cơ sở hạ tầng như bến cảng, sân bay, và bến tàu du lịch.
- Mở cửa: Thành lập năm 1911.
- Khối lượng container hàng năm: Hơn 3,6 triệu TEU.
- Địa chỉ: 2711 Alaskan Way, Seattle, WA 98121, Hoa Kỳ
- Website: https://www.portseattle.org/
3. Cảng Oakland
Cảng Oakland nằm ở vùng Vịnh San Francisco, là một trong những cảng container lớn nhất nước Mỹ. Đây cũng là cảng tiên phong trong việc phát triển hệ thống bến cảng cho tàu container, góp phần cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa tại Bờ Tây Hoa Kỳ.
- Tên đầy đủ: Port of Oakland
- Diện tích: Bao gồm nhiều bến cảng và cơ sở hậu cần.
- Mở cửa: Năm 1927.
- Khối lượng container hàng năm: Khoảng 2,4 triệu TEU.
- Địa chỉ: 530 Water Street, Oakland, CA 94607, Hoa Kỳ
- Điện thoại: +1 510-627-1100
- Website: https://www.portofoakland.com/
4. Cảng Portland
Cảng Portland là một trong những cảng biển lớn tại bang Oregon, Hoa Kỳ. Nằm tại thành phố Portland, cảng này có vị trí chiến lược ở ngã giao giữa sông Willamette và sông Columbia, kết nối trực tiếp với Thái Bình Dương. Với cơ sở hạ tầng hiện đại và hệ thống giao thông thuận tiện, cảng Portland đóng vai trò trung tâm trong vận tải biển khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương, hỗ trợ hoạt động thương mại quốc tế và nội địa hiệu quả. Thành phố Portland hiện là điểm đến hấp dẫn của các tuyến đường biển trong khu vực.
- Tên đầy đủ: Port of Portland
- Vị trí: Thành phố Portland, bang Oregon, Hoa Kỳ (7200 NE Airport Way, Portland, OR 97218, Hoa Kỳ).
- Khả năng tiếp nhận tàu: Đủ năng lực xử lý các tàu container và hàng rời lớn với trọng tải cao, lên đến 11 triệu tấn hàng mỗi năm.
- Vai trò lịch sử: Cảng chính tại khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương trong thế kỷ 19, trước khi Seattle phát triển mạnh.
- Website: https://www.portofportland.com
5. Cảng Los Angeles
Cảng Los Angeles là cảng lớn nhất và bận rộn nhất tại Mỹ, được mệnh danh là “Cửa ngõ Thái Bình Dương”. Với diện tích rộng lớn và hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, cảng này đóng vai trò cầu nối thương mại giữa Mỹ và các quốc gia châu Á.
- Tên đầy đủ: Port of Los Angeles
- Diện tích: 7.500 ha, với 69 km chiều dài bờ biển.
- Mở cửa: 1907.
- Khối lượng container hàng năm: Hơn 9,3 triệu TEU.
- Địa chỉ: 425 South Palos Verdes Street, San Pedro, CA, USA 90731
- Điện thoại: (310) 732-3508
- Website: https://portoflosangeles.org/
6. Cảng Chicago
Cảng Chicago kết nối vùng Trung Tây Hoa Kỳ với hệ thống Đường biển St. Lawrence,là mắt xích lớn trong thương mại nội địa và quốc tế. Đây là cảng đa phương thức lớn, tích hợp các cơ sở cảng và kho vận hiện đại.
- Tên đầy đủ: Port of Chicago
- Diện tích: Gồm nhiều cơ sở cảng tại thành phố Chicago.
- Mở cửa: Năm 1959.
- Khối lượng hàng hóa: Gần 894.832 TEU mỗi năm.
- Địa chỉ: 3600 E 95th St, Chicago, IL 60617, Hoa Kỳ
- Điện thoại: +1 773-646-4400
- Website: https://www.iipd.com/
7. Cảng Long Beach
Cảng Long Beach, còn được gọi là Cục Cảng Long Beach, là cảng lớn thứ hai tại Mỹ về số lượng container, chỉ sau cảng Los Angeles gần đó. Với cơ sở hạ tầng hiện đại và vị trí chiến lược gần trung tâm thành phố Long Beach, cảng đóng vai trò không thể thiếu trong ngành vận tải biển quốc tế và nội địa. Hệ thống cảng đã tạo ra hàng trăm nghìn việc làm và góp phần đáng kể vào kinh tế khu vực miền Nam California.
- Tên đầy đủ: Long Beach Port Authority.
- Vị trí: Long Beach, California, cách trung tâm Los Angeles khoảng 40 km.
- Diện tích: 3.200 mẫu Anh (13 km²).
- Khối lượng container hàng năm: 8,1 triệu TEUs (2018).
- Địa chỉ: 415 W. Ocean Blvd, Long Beach, CA 90802.
- Tổng đài: +1 562-283-7000.
- Email: cleantrucks@polb.com.
- Website: https://www.polb.com.
8. Cảng Norfolk
Cảng Norfolk tọa lạc tại bang Virginia và là một trong những cảng biển lớn nhất nước Mỹ. Với vai trò là cửa ngõ giao thương chính ở khu vực bờ Đông, cảng xử lý một lượng lớn hàng hóa từ hàng tiêu dùng, hàng container đến hàng rời. Nằm ở vị trí chiến lược trên sông Elizabeth và gần cửa biển Chesapeake Bay, cảng Norfolk phục vụ hàng nghìn lượt tàu mỗi năm, thúc đẩy thương mại quốc tế và nội địa của Mỹ.
- Tên đầy đủ: Norfolk International Terminals (NIT).
- Vị trí: Norfolk, Virginia, tại cửa sông Elizabeth (Norfolk, Virginia 23510, Hoa Kỳ).
- Khối lượng hàng hóa hàng năm: 51,3 triệu tấn, tương đương 1,2 triệu TEUs.
- Loại hàng hóa: Hàng tiêu dùng, hàng container, hàng rời (thép, cao su, gỗ).
- Số lượt tàu phục vụ: Trung bình 2.926 lượt/năm.
- Website: https://www.portofvirginia.com.
9. Cảng Miami
Cảng Miami, chính thức được gọi là Cảng Dante B. Fascell, là cảng hành khách lớn nhất thế giới và một trong những cảng hàng hóa nhộn nhịp nhất tại Mỹ. Nằm trên vịnh Biscayne tại Miami, Florida, cảng là trung tâm kết nối chính giữa Mỹ và khu vực Caribbean. Với vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng hiện đại, cảng Miami không chỉ hỗ trợ hoạt động vận tải biển mà còn thúc đẩy du lịch thông qua các tuyến du thuyền quốc tế.
- Tên đầy đủ: Dante B. Fascell Port of Miami.
- Vị trí: Biscayne Bay, Miami, Florida (1015 North America Way, Miami, FL, 33132).
- Diện tích: Bao gồm Đảo Dodge (kết hợp từ ba đảo lịch sử).
- Khối lượng việc làm: 334.500 lao động (2018).
- Tác động kinh tế: 43 tỷ USD hàng năm cho bang Florida.
- Địa chỉ: 1015 North America Way, 2nd Floor, Miami, FL 33132.
- Tổng đài: +1 305-347-4800.
- Website: https://www.miamidade.gov/portmiami
10. Cảng New Orleans
Cảng New Orleans, nằm dọc sông Mississippi gần Vịnh Mexico, là cảng hàng hóa tổng hợp lớn của Mỹ. Với công suất xử lý hơn 840.000 TEUs hàng năm, cảng NOLA chuyên vận chuyển các loại hàng hóa đa dạng như hàng container, thép, gỗ, giấy, và hàng hóa rời. Ngoài ra, cảng còn là một điểm đến nổi tiếng cho hành khách du lịch tàu biển và là cảng container quốc tế duy nhất tại bang Louisiana.
- Tên đầy đủ: Port of New Orleans.
- Vị trí: Sông Mississippi, New Orleans, Louisiana (1350 Port of New Orleans Pl, New Orleans, LA 70130, Hoa Kỳ).
- Khối lượng container hàng năm: 840.000 TEUs.
- Loại hàng hóa: Hạt nhựa, thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng hóa khó vận chuyển (thép, cao su, gỗ).
- Tác động kinh tế: 100 triệu USD/năm.
- Địa chỉ: 1350 Port of New Orleans Pl, New Orleans, LA 70130.
- Điện thoại: +1 504-528-2551.
- Website: https://www.portnola.com.
11. Cảng Houston
Cảng Houston là một trong những cảng lớn nhất và bận rộn nhất nước Mỹ, phục vụ khu vực đô thị Houston, Texas. Với chiều dài kênh vận chuyển 50 dặm, cảng đóng vai trò là trung tâm vận tải biển và công nghiệp hóa dầu của bang Texas. Đặc biệt, cảng Houston nổi tiếng về khả năng xử lý trọng tải lớn, từ hàng container đến hàng rời. Hệ thống cảng cũng là nơi đặt các nhà máy lọc dầu và cơ sở hóa dầu lớn, tạo thành khu phức hợp công nghiệp hóa dầu hàng đầu thế giới.
- Tên đầy đủ: Port of Houston Authority.
- Vị trí: Kênh Houston, Texas, gần Vịnh Mexico (111 East Loop N, Houston, TX 77029, Hoa Kỳ).
- Chiều dài kênh vận chuyển: 50 dặm (80 km).
- Khối lượng container hàng năm: 1,6 triệu TEUs.
- Khu phức hợp hóa dầu: Một trong những khu lớn nhất thế giới.
- Địa chỉ: 111 East Loop North, Houston, TX 77029.
- Tổng đài: +1 713-670-2400.
- Email: questions@porthouston.com.
- Website: https://porthouston.com.
II/ Thời gian vận chuyển lô hàng từ HCM đến các cảng ở Mỹ
Thời gian vận chuyển lô hàng từ TP. Hồ Chí Minh đến các cảng lớn ở Mỹ phụ thuộc vào khoảng cách địa lý, thời tiết và các tuyến vận chuyển của lô làng. Dưới đây là thời gian dự kiến vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Hồ Chí Minh đến các cảng biển lớn tại Mỹ:
STT | Tên cảng đến | Thời gian dự kiến (ngày) |
1 | Cảng Seattle | 28 |
2 | Cảng Portland | 23 |
3 | Cảng Oakland | 26 |
4 | Cảng Los Angeles | 20 |
5 | Cảng Long Beach | 20 |
6 | Cảng Houston | 32 |
7 | Cảng New Orleans | 32 |
8 | Cảng Miami | 40 |
9 | Cảng Norfolk | 37 |
10 | Cảng New York | 29 |
11 | Cảng Chicago | 33 |
III/ Danh sách cảng và bảng mã cảng biển tại Mỹ
Sau đây là danh sách các cảng biển lớn trong giao thương quốc tế và nội địa của Mỹ và mã của từng cảng và tên cảng:
Mã quốc gia | Mã cảng | Tên cảng |
US | NYC | Cảng New York và New Jersey |
US | SEA | Cảng Seattle |
US | OAK | Cảng Oakland |
US | PTL | Cảng Portland |
US | LAX | Cảng Los Angeles |
US | CHI | Cảng Chicago |
US | LGB | Cảng Long Beach |
US | ORF | Cảng Norfolk |
US | MIA | Cảng Miami |
US | NEW | Cảng New Orleans |
US | HOU | Cảng Houston |
US | SAV | Cảng Savannah |
US | BOS | Cảng Boston |
US | BAL | Cảng Baltimore |
US | JAX | Cảng Jacksonville |
US | MOB | Cảng Mobile |
US | PDX | Cảng Portland (OR) |
US | TCM | Cảng Tacoma |
US | SDI | Cảng San Diego |
US | SFO | Cảng San Francisco |
US | SAC | Cảng Sacramento |
US | ILM | Cảng Wilmington |
US | GPT | Cảng Gulfport |
US | CRP | Cảng Corpus Christi |
US | NOL | Cảng New Orleans (LA) |
US | PHL | Cảng Philadelphia |
US | CLE | Cảng Cleveland |
US | DEN | Cảng Denver |
US | ATL | Cảng Atlanta |
US | MEM | Cảng Memphis |
US | TPA | Cảng Tampa |
US | CHS | Cảng Charleston |
US | LCH | Cảng Lake Charles |
US | SAN | Cảng San Diego |
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích về cảng New York và các cảng biển lớn nhất tại Mỹ. Beskare Logistics hy vọng bạn sẽ trang bị thêm kiến thức về các cảng, thời gian vận chuyển và mã số của chúng, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho công việc của mình.