CÁC CẢNG BIỂN LỚN TẠI ÚC (AUSTRALIA)
Australia, quốc gia lớn nhất Châu Đại Dương, là một trong những nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào cùng hệ thống cảng biển quy mô, Australia nổi bật với các mặt hàng xuất khẩu như len, nông sản, quặng sắt, vàng, than đá, khí gas… Đặc biệt, đất nước này còn nằm trong top những nhà xuất khẩu rượu vang lớn nhất thế giới.
Các đối tác chính của Australia gồm Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, New Zealand.
Đất nước này được bao bọc bởi biển nên không lạ gì khi có nhiều cảng biển đang hoạt động tại đây, các hoạt động xuất nhập khẩu chủ yếu thông qua các cảng biển quốc tế tại quốc gia này.
1. Cảng Melbourne – Các cảng biển chính ở Australia
Cảng Melbourne là cảng biển lớn nhất tại Australia, nằm ở phía đông nam của nước này, lượng container vào cảng mỗi năm chiếm khoảng 37% tổng lượng container trên toàn đất nước.
Cảng có mực nước sâu 12m, con tàu lớn nhất được ghi nhận khi vào cảng dài 250m.
Sau đây là cước vận chuyển đi từ Việt Nam đến Úc bằng đường biển, anh chị tham khảo:
Hai Phong – Melbourne | Hochiminh – Melbourne | Da Nang – Melbourne | |
Cước vận chuyển | $1390/ 20’DC | $1290/ 20’DC | $1330/ 20’DC |
ETD | Tue/ Thu/ Sat | Monday | Sun/Mon |
Transit time | 26-34 days | 25-27 days | 26-28 days |
Tại đây chủ yếu xuất nhập khẩu các mặt hàng như đường, ngũ cốc, xi măng, thạch cao, đồ gia dụng.
2. Cảng Sydney – Các cảng biển chính ở Australia
Cảng Sydney, tọa lạc trên bờ biển phía đông Australia, là một trong những cảng quan trọng nhất của quốc gia. Cảng có kho hàng rời chuyên dụng để xử lý hóa chất cùng ba bến riêng phục vụ vận chuyển đường, xi măng và muối. Để giảm tải cho cảng chính, khu vực Vịnh Thực Vật học tại cửa cảng được dành riêng cho container, giúp tối ưu hóa luồng hàng hóa và hạn chế tình trạng tắc nghẽn.
Mực nước tối đa là 13m, con tàu lớn nhất vào cảng được ghi nhận dài 250m, trọng lượng gần 120,000 tấn.
Hai Phong – Sydney | Hochiminh – Sydney | Da Nang – Sydney | |
Cước vận chuyển | $1390/ 20’DC | $1290/ 20’DC | $1330/ 20’DC |
ETD | Tue/ Thu/ Sat | Monday | Sun/Mon |
Transit time | 21-31 days | 22-24 days | 22-24 days |
Cảng này xuất khẩu chủ yếu các mặt hàng như len, bông, thịt, lúa mì, rượu vang, sắt thép, nhôm, thức ăn động vật.
Hàng hóa nhập khẩu tại đây bao gồm máy móc, hóa chất, thiết bị, đồ gia dụng, trái cây, các sản phẩm từ giấy, thực phẩm chế biến sẵn và rau quả.
3. Cảng Brisbane – Các cảng biển chính ở Australia
Cảng Brisbane, nằm trên bờ biển phía đông Queensland, là cảng bận rộn thứ ba và phát triển nhanh nhất Australia. Với 29 bến dài hơn 8.200m, trong đó có 8 bến container dài 2.469m, cảng đóng vai trò quan trọng trong luồng hàng hóa và đạt tiêu chuẩn An ninh Hàng hải Cấp 1.
Cảng này chuyên xuất nhập khẩu các mặt hàng như xi măng, ngũ cốc, phân bón, gỗ, bông gòn, than, hóa chất,….
Hai Phong – Brisbane | Hochiminh – Brisbane | Da Nang – Brisbane | |
Cước vận chuyển | $1390/ 20’DC | $1290/ 20’DC | $1330/ 20’DC |
ETD | Wed/ Thu/ Sat | Monday | Sun/Mon |
Transit time | 21-30 days | 22-28 days | 19-22 days |
4. Cảng Darwin – Các cảng biển chính ở Australia
Cảng Darwin, nằm ở phía Bắc Australia, là cửa ngõ thương mại quan trọng với Châu Á. Cảng sở hữu hệ thống điều khiển bến cảng và hoa tiêu hiện đại, hỗ trợ khai thác dầu khí. Nơi đây xuất khẩu gia súc, uranium, ngọc trai, trái cây… và nhập khẩu máy móc, thiết bị, hóa chất.
Tại cảng Darwin với mực nước sâu hơn 14m có thể chứa được con tàu dài tới 350m. Cảng này cũng phục vụ tàu hải quân và tàu du lịch tại cầu cảng Fort Hill.
Hai Phong – Darwin | Hochiminh – Darwin | Da Nang –Darwin | |
Cước vận chuyển | $1390/ 20’DC | $1290/ 20’DC | $1330/ 20’DC |
ETD | Wed/ Thu/ Sat | Monday | Sun/Mon |
Transit time | 21-29 days | 22-27 days | 19-23 days |
5. Cảng Fremantle – Các cảng biển chính ở Australia
Cảng Fremantle, nằm ở phía tây Australia, là cảng quan trọng nhất khu vực và trung tâm thương mại, du lịch nổi bật. Xử lý khoảng 28 tỷ tấn hàng hóa mỗi năm, cảng có hai khu container được trang bị hiện đại, phục vụ vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Với mực nước sâu tối đa 14,5m cảng này được ghi nhận đã đón con tàu dài 337m với trọng lượng tối đa 117,333 tấn.
Các mặt hàng xuất nhập khẩu chủ yếu tại đây là ô tô, dầu mỏ, phân bón, tàu thủy, thép, nhôm,…
Hai Phong – Fremantle | Hochiminh – Fremantle | Da Nang – Fremantle | |
Cước vận chuyển | $1390/ 20’DC | $1290/ 20’DC | $1330/ 20’DC |
ETD | Wed/ Thu/ Sat | Monday | Sun/Mon |
Transit time | 20-42 days | 20-34 days | 17-34 days |
6. Cảng Adelaide – Các cảng biển chính ở Australia
Cảng Adelaide, nằm ở phía Nam Australia, là cửa ngõ hàng hải quan trọng với 21 cầu cảng, kết nối trực tiếp Trung Đông, Châu Á, Hoa Kỳ và Đông Nam Á. Cảng chuyên xuất khẩu ngũ cốc, quặng, gia súc, rượu vang và nhập khẩu đồ gia dụng, máy móc.
Với hệ thống cảng biển phát triển, Australia có lợi thế lớn trong logistics và thương mại quốc tế, thúc đẩy kinh tế và xã hội.
Hai Phong –Adelaide | Hochiminh – Adelaide | Da Nang – Adelaide | |
Cước vận chuyển | $1390/ 20’DC | $1290/ 20’DC | $1330/ 20’DC |
ETD | Wed/ Thu/ Sat | Monday | Sun/Mon |
Transit time | 25-32 days | 19-30 days | 23-27 days |
Trên đây là thông tin các cảng biển tại Úc (Australia), nếu anh chị quý doanh nghiệp cần thêm thông tin thủ tục xuất nhập khẩu và báo giá cước vận tải nội địa, đường biển, hàng không thì hãy liên hệ chúng tôi. Beskare Logistics với đội ngũ nhân viên hơn 10 năm kinh nghiệm sẽ giúp cho quá trình xuất nhập khẩu của anh chị được thuận lợi và nhanh chóng.