| · Abandonment: Sự từ bỏ hàng |
| · Account: Tài khoản |
| · Act of God = force majeure: Bất khả kháng |
| · Addtional cost = Sur-charges: Phụ phí |
| · Advising bank: Ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng) |
| · Agency Agreement: Hợp đồng đại lý |
| · Air freight: Cước hàng không |
| · Airlines: Hãng hàng không |
| · Airport: Sân bay |
| · Airway bill: Vận đơn hàng không |
| · Airway: Đường hàng không |
| · All risks: Mọi rủi ro |
| · Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn B/L |
| · AMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu (USA, Canada) |
| · Applicant bank: Ngân hàng yêu cầu phát hành |
| · Applicant: Người yêu cầu mở LC (thường là Buyer) |
| · Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu |
| · Application for Documentary credit: Đơn yêu cầu mở thư tín dụng |
| · Application for Marine Cargo Insurance: Giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển |
| · Application for Remittance: Yêu cầu chuyển tiền |
| · Arbitration: Điều khoản trọng tài |
| · Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến |
| · Article: Điều khoản |
| · As agent for the Carrier: Đại lý của người chuyên chở |
| · As carrier: Người chuyên chở |
| · Assurance: Sự đảm bảo |
| · Auction: Đấu giá |
| · Authenticated: Xác nhận bởi ai….. |
| · Available with: Được thanh toán tại… |
| · Back date Bill of Lading: Vận đơn kí lùi ngày |
| · Back-to-back CO: CO giáp lưng |
| · BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
| · Balance of materials: Bảng cân đối định mức |
| · Bank Identified Code (BIC): Mã định dạng ngân hàng |
| · Bank receipt = Bank slip: Phiếu thanh toán |
| · Banking days: Ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc) |
| · Bargain: Mặc cả |
| · Barrel: Thùng (dầu, hóa chất) |
| · Basket: Rổ, thùng |
| · Bearer Bill of Lading: Vận đơn vô danh |
| · Beneficiary: Người thụ hưởng |
| · Beneficiary’s certificate: Chứng nhận của người thụ hưởng |
| · Beneficiary’s receipt: Biên bản của người thụ hưởng |
| · Bill of exchange: Hối phiếu |
| · Bill of Lading (BL): Vận đơn đường biển |
| · Bill of Lading draft: Vận đơn nháp |
| · Bill of Lading revised: Vận đơn đã chỉnh sửa |
| · Bill of truck: Vận đơn xe tải |
| · Blank endorsed: Ký hậu để trống |
| · Bonded warehouse: Kho ngoại quan |
| · Booking note/booking confirmation: Thỏa thuận lưu khoang/thuê slots |
| · Border gate: Cửa khẩu |
| · Brandnew: Mới hoàn toàn |
| · Brokerage: Hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian) |
| · Bulk Cargo: Hàng rời |
| · Bulk container: Container hàng rời |
| · Bulk vessel: Tàu rời |
| · Bundle: Bó |
| · Buying request = order request = inquiry: Yêu cầu mua hàng |
| · CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
| · Can: Can chứa đồ |
| · Cargo insurance policy: Đơn bảo hiểm hàng hóa |
| · Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa |
| · Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng |
| · Cargo: Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) |
| · Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp đến cảng dỡ |
| · Case: Thùng, sọt |
| · Cash against documents (CAD): Tiền mặt đổi lấy chứng từ |
| · Cash: Tiền mặt |
| · CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh công-te-nơ |
| · Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm |
| · Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do |
| · Certificate of fumigation: Chứng thư hun trùng |
| · Certificate of health: Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm |
| · Certificate of inspection: Chứng nhận giám định |
| · Certificate of origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ |
| · Certificate of phytosanitary: Chứng thư kiểm dịch thực vật |
| · Certificate of quality: Chứng nhận chất lượng |
| · Certificate of sanitary: Certificate of health |
| · Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu |
| · Certificate of weight and quality: Chứng nhận trọng lượng và chất lượng |
| · Certificate of weight: Chứng nhận trọng lượng hàng |
| · CFS – Container freight station: Kho khai thác hàng lẻ |
| · CTS – Change in Tariff classification: Chuyển đổi mã số hàng hóa |
| · Chargeable weight: Trọng lượng tính cước |
| · Charges: Chi phí, phí |
| · Charter party: Hợp đồng thuê tàu chuyến |
| · Charterer: Người thuê tàu |
| · Cheque: Séc |
| · CIC (Container Imbalance Charge) hay EIS “Equipment Imbalance Surcharge”: Phụ phí mất cân đối vỏ container |
| · Claiming bank: Ngân hàng đòi tiền |
| · Claims: Khiếu nại |
| · Clean collection: Nhờ thu phiếu trơn |
| · Clean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo |
| · Clean: Sạch sẽ, hoàn hảo |
| · Closing time = Cut-off time: Giờ cắt tàu, đóng sổ tàu |
| · COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến |
| · Collecting bank: Ngân hàng thu hộ |
| · Collection: Nhờ thu |
| · Come into effect/come into force: Có hiệu lực |
| · Commercial documents: Chứng từ thương mại |
| · Commercial invoice: Hóa đơn thương mại |
| · Commission Agreement: Thỏa thuận hoa hồng |
| · Commission based agent: Đại lý trung gian (thu hoa hồng) |
| · Commodity = Goods description: Mô tả hàng hóa |
| · Company Profile: Hồ sơ công ty |
| · Compensation: Đền bù, bồi thường |
| · Complaints: Khiếu kiện, phàn nàn |
| · Comply with: Tuân theo |
| · Connection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng |
| · Consigned to order of = consignee: Người nhận hàng |
| · Consignment note: Giấy gửi hàng |
| · Consignment = Shipment: Lô hàng |
| · Consignor = Shipper: Người gửi hàng |
| · Consolidator: Bên gom hàng (gom LCL) |
| · Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán) |
| · Consumer: Người tiêu dùng cuối cùng |
| · Consumption: Tiêu thụ |
| · Container condition: Điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ) |
| · Container packing list: Danh sách container lên tàu |
| · Container Ship: Tàu container |
| · Container Yard – CY: Bãi container |
| · Contract: Hợp đồng |
| · Correction: Các sửa đổi |
| · Cost: Chi phí |
| · Crane/tackle: Cần cẩu |
| · Crate: Kiện hàng |
| · Credit: Tín dụng |
| · CTH: Change in Tariff Heading: Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm) |
| · CTSH: Change in Tariff Sub-heading: Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm) |
| · Cu-Cap: Cubic Capacity: Thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont) |
| · Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) |
| · Customer Service (Cus): Nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng |
| · Customer: Khách hàng |
| · Customs broker: Đại lý hải quan |
| · Customs clearance: Thông quan |
| · Customs declaration form: Tờ khai hải quan |
| · Customs declaration: Khai báo hải quan |
| · Customs invoice: Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) |
| · Customs: Hải quan |
| · D/A: Documents agains acceptance: Nhờ thu trả chậm |
| · Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm |
| · Date of manufacturing: Ngày sản xuất |
| · DC – Dry container: Container hàng khô |
| · De minimis: Tiêu chí De Minimis (trong xuất xứ hàng hóa) |
| · Deadweight– DWT: Trọng tải tàu toàn phần |
| · Deal: Thỏa thuận |
| · Debit note: Giấy báo nợ |
| · Declaration under open cover: Tờ khai theo một đơn vị bảo hiểm |
| · Deduct = reduce: Giảm giá |
| · Defered LC: Thư tín dụng trả chậm |
| · Delay: Trì trệ, chậm so với lịch tàu |
| · Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng |
| · D/O – Delivery order: Lệnh giao hàng |
| · DEM – Demurrrage: Phí lưu contaner tại bãi |
| · Department: Cục |
| · Departure date: Ngày khởi hành |
| · Details Packing List: Phiếu đóng gói chi tiết |
| · DET – Detention: Phí lưu container tại kho riêng |
| · Dimension: Kích thước |
| · Direct consignment: Quy tắc vận chuyển trực tiếp |
| · Disclaimer: Sự miễn trách |
| · Discount: Giảm giá (request for discount/offer a discount) |
| · Discrepancy: Bất đồng chứng từ |
| · Discussion/discuss: Trao đổi, bàn bạc |
| · Dispute: Tranh cãi |
| · Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ |
| · Documentary credit: Tín dụng chứng từ |
| · Documentation staff (Docs): Nhân viên chứng từ |
| · DOC – Documentations fee: Phí làm chứng từ (vận đơn) |
| · Door – Door: Giao hàng từ kho đến kho |
| · Dosage: Liều lượng |
| · Drum: Thùng |
| · Duplicate: Hai bản gốc như nhau |
| · Elsewhere: Tại nơi khác (khác POL và POD) |
| · EBS – Emergency Bunker Surcharge: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) |
| · Empty container: Container rỗng |
| · End user: Người tiêu dùng cuối cùng |
| · Endorsement: Ký hậu |
| · Entrusted export/import: Xuất nhập khẩu ủy thác |
| · Equipment: Thiết bị (cũng được hiểu là vỏ Cont) |
| · Estimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàu |
| · ETA – Estimated time of arrival: Thời gian dự kiến tàu đến |
| · ETA – Estimated time of departure: Thời gian dự kiến tàu chạy |
| · Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền |
| · Expiry date: Ngày hết hạn hiệu lực |
| · Export/import executive: Nhân viên xuất nhập khẩu |
| · Export/import license: Giấy phép xuất/nhập khẩu |
| · Export: Xuất khẩu |
| · Exporter: Người xuất khẩu (~ vị trí Seller) |
| · Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu |
| · Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu |
| · Export-import turnover: Kim ngạch xuất nhập khẩu |
| · Exporting country: Nước xuất khẩu |
| · Express airplane: Máy bay chuyển phát nhanh |
| · Express release: Giải phóng hàng nhanh (cho sea waybill) |
| · Feedback: Phản hồi của khách |
| · FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận VTQT |
| · Field: Trường, lĩnh vực (thông tin) |
| · Final invoice: Hóa đơn chính thức |
| · Financial documents: Chứng từ tài chính |
| · First original: Bản gốc đầu tiên |
| · Flat rack (FR) = Platform container: Container mặt bằng chuyên dùng |
| · Flight No: số chuyến bay |
| · FOB contract: Hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK) |
| · Force mejeure: Điều khoản bất khả kháng |
| · Forklift: Xe nâng |
| · Form of documentary credit: Hình thức/loại thư thín dụng |
| · Forwarder’s certificate of receipt: Biên lai nhận hàng của người giao nhận |
| · Franchise: Nhượng quyền |
| · Free hand: Hàng thường (shipper tự book tàu) |
| · Free in (FI): Miễn xếp |
| · Free in and Out (FIO): Miễn xếp và dỡ |
| · Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp |
| · FOC – Free of charge: Hàng miễn phí |
| · Free out (FO): Miễn dỡ |
| · Free time = Combined free days demurrage & detention : Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi |
| · Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận |
| · Freight forwarder: Hãng giao nhận vận tải |
| · Freight note: Ghi chú cước |
| · Freight payable at: Cước phí thanh toán tại |
| · Freight prepaid: Cước phí trả trước |
| · Freight to collect: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) |
| · Freight: Cước |
| · Frequency: Tần suất số chuyến/tuần |
| · Frontier: Biên giới |
| · FTL – Full truck load: Hàng giao nguyên xe tải |
| · Fuel Surcharges (FAF = FSC = BAF): Phụ phí nhiên liệu |
| · Full vessel’s capacity: Đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể) |
| · General average: Tổn thất chung |
| · General Conditions: Các điều khoản chung |
| · General Department: Tổng cục |
| · General purpose container (GP): Cont bách hóa (thường) |
| · Goods consigned from: Hàng vận chuyển từ ai |
| · Goods consigned to: Hàng vận chuyển tới ai |
| · Goods description: Mô tả hàng hóa |
| · Grand amount: Tổng giá trị |
| · GRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm) |
| · Gross weight: Trọng lượng tổng cả bao bì |
| · GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập |
| · GST: Goods and service tax: Thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) |
| · GSTP – Global system of Trade preferences: Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu |
| · Handle: Làm hàng |
| · Handling fee: Phí làm hàng (Fowwarder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL) |
| · Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: Hệ thống mô tả và mã số hàng hóa (HS code) |
| · Hazardous goods: Hàng nguy hiểm |
| · Heat treatment: Xử lý bằng nhiệt |
| · High cube (HC = HQ): Container cao (40’HC cao 9’6’’) |
| · Honour = payment: Sự thanh toán |
| · House Airway bill (HAWB): Vận đơn hàng không (của Forwarder) |
| · House Bill of Lading (HBL): Vận đơn đường biển (của Forwarder) |
| · Hub: Bến trung chuyển |
| · IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế |
| · Import: Nhập khẩu |
| · Importer: Người nhập khẩu (~ vị trí Buyer) |
| · Importing country: Nước nhập khẩu |
| · In transit: Đang trong quá trình vận chuyển |
| · Inbound: Hàng nhập |
| · Inland clearance/container deport (ICD): Cảng thông quan nội địa |
| · Inland haulauge charge (IHC) = Trucking |
| · Inland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địa |
| · Inner Packing: Chi tiết đóng gói bên trong |
| · Inquiry: Đơn hỏi hàng |
| · Inspection report: Biên bản giám định |
| · Institute cargo clause A/B/C: Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C |
| · Insurance Policty/Certificate: Đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm |
| · Interest rate: Lãi suất |
| · Intermediary = broker: Người trung gian |
| · Intermodal: Vận tải kết hợp |
| · International Bank Account Number (IBAN): Số tài khoản quốc tế |
| · International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế |
| · International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểm |
| · International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế |
| · International Ship and Port Securiry Charges (ISPS): Phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế |
| · International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trùng theo ISPM 15 |
| · Inventory: Tồn kho |
| · Irrevocable L/C: Thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang) |
| · ISPB – International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng |
| · Issue retroactively: CO cấp sau |
| · Issuer: Người phát hành |
| · Issuing bank: Ngân hàng phát hành LC |
| · Items: Hàng hóa |
| · Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật) |
| · Job number: mã nghiệp vụ |
| · Label/labelling: Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa |
| · Labor fee: Phí nhân công |
| · Laden on board: Đã bốc hàng lên tàu |
| · Lashing: Chằng |
| · Latest date of shipment: Ngày giao hàng cuối cùng lên tàu |
| · Laycan: Thời gian tàu đến cảng |
| · Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng |
| · Laytime: Thời gian dỡ hàng |
| · Lead time: Thời gian làm hàng |
| · Letter of credit notification = advising of credit: Thông báo thư tín dụng |
| · Letter of credit: Thư tín dụng |
| · Letter of guarantee: Thư đảm bảo |
| · Letter of indemnity: Thư cam kết |
| · Liability: Trách nhiệm |
| · Lift On – Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ container |
| · List of containers: Danh sách container |
| · Local charges: Phí địa phương |
| · Loss: Tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK) |
| · Manufacturer: Nhà sản xuất |
| · Marks and number: Kí hiệu và số hiệu trên hàng hóa |
| · Master Airway bill (MAWB): Vận đơn (chủ) hàng không |
| · Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn (chủ) đường biển |
| · Material safety data sheet (MSDS): Bản khai báo an toàn hóa chất |
| · Mates’ receipt: Biên lai thuyền phó |
| · Means of conveyance: Phương tiện vận tải |
| · Measurement: Đơn vị đo lường |
| · Memorandum of Agreement: Bản ghi nhớ thỏa thuận |
| · Merchandise: Hàng hóa mua bán |
| · Merchant: Thương nhân |
| · Metric ton (MT): mét tấn = 1000 kgs |
| · MFN – Most favored nation: Đối xử tối huệ quốc |
| · Minimum order quantity (MOQ): Số lượng đặt hàng tối thiểu |
| · Mispelling: Lỗi chính tả |
| · Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp |
| · Model number: Số mã/mẫu hàng |
| · Multimodal transportation/Combined transporation: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp |
| · Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức |
| · Named cargo container: Container chuyên dụng |
| · Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa |
| · Negotiable: Chuyển nhượng được |
| · Negotiate/negotiation: Đàm phán |
| · Negotiating bank/negotiation: Ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu) |
| · Net weight: Khối lượng tịnh |
| · Nominated Bank: Ngân hàng được chỉ định |
| · Nominated: Được chỉ định |
| · Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu |
| · Non-circumvention, non-disclosure (NCND): Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin |
| · Non-commercial invoice: Hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán – FOC) |
| · Non-negotiable: Không chuyển nhượng được |
| · Non-tariff zones: Khu phi thuế quan |
| · Not wholly obtained: Xuất xứ không thuần túy |
| · Notice of arrival = Arrival notice: Thông báo hàng đến |
| · Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để vận chuyển, bốc/dỡ |
| · Notify party: Bên nhận thông báo |
| · NSW – National single window: Hệ thống một cửa quốc gia |
| · Ocean Freight (O/F): Cước biển |
| · ODM: Original designs manufacturer: Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
| · OEM: Original equipment manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc theo đơn đặt hàng |
| · Offer = quotation: Báo giá |
| · Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu |
| · Omit: Tàu không cập cảng |
| · On behalf of: Đại diện/thay mặt cho |
| · On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu |
| · On deck: Trên boong, lên boong tàu |
| · On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu. |
| · On-spot export/import: Xuất nhập khẩu tại chỗ |
| · Open-account: Ghi sổ |
| · Open-top container (OT): Container mở nóc |
| · Operations staff (Ops): Nhân viên hiện trường |
| · Order party: Bên đặt hàng |
| · Ordering Customer: Khách hàng yêu cầu (~applicant) |
| · Origin criteria: Tiêu chí xuất xứ |
| · Originals: Bản gốc |
| · Outer packing: Đóng gói bên ngoài |
| · Outsourcing: Thuê ngoài (xu hướng của Logistics) |
| · Oversize: Quá khổ |
| · Overweight: Quá tải |
| · Package: Kiện hàng |
| · Packing list: Phiếu đóng gói |
| · Pair: Đôi |
| · Partial cumulation: Cộng gộp từng phần |
| · Partial shipment: Giao hàng từng phần |
| · Particular average: Tổn thất riêng |
| · Payload = net weight: Trọng lượng hàng đóng (ruột) |
| · Payment terms/method: Phương thức thanh toán quốc tế |
| · PCS – Panama Canal Surcharge: Phụ phí qua kênh đào Panama |
| · PCS – Port Congestion Surcharge: Phụ phí tắc nghẽn cảng |
| · PSS – Peak Season Surcharge: Phụ phí mùa cao điểm. |
| · Penalty: Điều khoản phạt |
| · Period of presentation: Thời hạn xuất trình |
| · Person in charge: Người phụ trách nhiệm |
| · PIC – Person in contact: Người liên lạc |
| · Pick up charge (Trucking): Phí vận chuyển hàng tại kho |
| · Piece: Chiếc, cái |
| · Pipelines: Đường ống |
| · Place and date of issue: Ngày và nơi phát hành |
| · Place of Delivery/final destination: Nơi giao hàng cuối cùng |
| · Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chở |
| · Place of return: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) |
| · PPD – Plant protection department: Cục bảo vệ thực vật |
| · Port of Discharge/airport of discharge: Cảng/sân bay dỡ hàng |
| · Port of Loading/airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng |
| · Port of transit: Cảng chuyển tải |
| · Port-port: Giao từ cảng đến cảng |
| · Pre-alert: Bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới |
| · Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu. |
| · Presentation: Xuất trình |
| · Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình |
| · Price countering: Hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: Mặc cả) |
| · Price list: Đơn giá |
| · Principles agreement: Hợp đồng nguyên tắc |
| · Processing zone: Khu chế xuất |
| · Processing: Hoạt động gia công |
| · Procurement: Sự thu mua hàng |
| · Producer: Nhà sản xuất |
| · Proforma invoice: Hóa đơn chiếu lệ |
| · Proof read copy: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại |
| · Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền |
| · Protest/strike: Đình công |
| · Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán) |
| · Purchase contract: Hợp đồng mua hàng |
| · Purchase order: Đơn đặt hàng |
| · Purchase: Mua hàng |
| · Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest): Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 |
| · Quantity of packages: Số lượng kiện hàng |
| · Quantity: Số lượng |
| · Quota: Hạn ngạch |
| · Railway bill: Vận đơn đường sắt |
| · Railway: Vận tải đường sắt |
| · Rate: Tỉ lệ/mức giá |
| · Receipt for shipment BL: Vận đơn nhận hàng để chở |
| · Receiver: Người nhận (điện) |
| · Refered container (RF): Container đóng hàng mát, hàng đông lạnh |
| · Reference no: Số tham chiếu |
| · Regional Value content – RVC: Hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chí tỉ lệ %) |
| · Reimbursing bank: Ngân hàng bồi hoàn |
| · Release order: Đặt hàng (ai) |
| · Remarks: Chú ý/ghi chú đặc biệt |
| · Remittance: Chuyển tiền |
| · Remitting bank: Ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu |
| · Report on receipt of cargo (ROROC): Biên bản kết toán nhận hàng với tàu |
| · Requirements: Yêu cầu |
| · Residential address: Địa chỉ cư trú |
| · Residual value: Giá trị còn lại |
| · Retailer: Nhà bán lẻ |
| · Revolving letter of credit: LC tuần hoàn |
| · RFQ = request for quotation = inquiry: Yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng |
| · Risk: Rủi ro |
| · Road: Vận tải đường bộ |
| · Roll: Nhỡ tàu |
| · Rules of Origin (ROO): Quy tắc xuất xứ |
| · Said to contain (STC): Kê khai gồm có |
| · Said to weight: Trọng lượng khai báo |
| · Sale Contract: Hợp đồng mua bán |
| · Sales and Purchase contract: Hợp đồng mua bán ngoại thương |
| · Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương |
| · Sales off: Giảm giá |
| · Sample: Mẫu hàng (kiểm tra chất lượng) |
| · SCS – Suez Canal Surcharge: Phụ phí qua kênh đào Suez |
| · Seaway bill: Giấy gửi hàng đường biển |
| · Seal: Chì |
| · Seaport: Cảng biển |
| · SSC – Security Surcharges: Phụ phí an ninh (hàng air) |
| · Sender: Người gửi (điện) |
| · Service mode (SVC Mode): Cách thức dịch vụ (VD: CY/CY) |
| · Service type (SVC Type): Loại dịch vụ (VD: FCL/LCL) |
| · Settlement: Thanh toán |
| · Ship flag: Cờ tàu |
| · Ship rail: Lan can tàu |
| · Ship’s owner: Chủ tàu |
| · Shipmaster/Captain: Thuyền trưởng |
| · Shipment period: Thời hạn giao hàng |
| · Shipment terms: Điều khoản giao hàng |
| · Shipped in apparent good order: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt |
| · Shipped on board: Giao hàng lên tàu |
| · Shipper certification for live animal: Xác nhận của chủ hàng về động vật sống |
| · Shipper: người gửi hàng |
| · Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng |
| · Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng |
| · Shipping agent: Đại lý hãng tàu biển |
| · Shipping documents: Chứng từ giao hàng |
| · Shipping instruction: Hướng dẫn làm vận đơn |
| · Shipping Lines: Hãng tàu |
| · Shipping marks: Ký mã hiệu |
| · Shipping note – Phiếu gửi hàng |
| · Signature: Chữ kí |
| · Slot/Space: Chỗ (trên tàu) còn hay không |
| · SWIFT – Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication: Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế |
| · Sole Agent: Đại lý độc quyền |
| · Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt |
| · Specific processes: Công đoạn gia công chế biến cụ thể |
| · Stamp: Đóng dấu |
| · Stand by letter of credit: LC dự phòng |
| · Standard packing: Đóng gói tiêu chuẩn |
| · Statement of fact (SOF): Biên bản làm hàng |
| · Storage: Phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage) |
| · Stowage plan: Sơ đồ xếp hàng |
| · Stowage: Xếp hàng |
| · Straight Bill of Lading: Vận đơn đích danh |
| · Sub-department: Chi cục |
| · Subject to: Tuân thủ theo |
| · Supplier: Nhà cung cấp |
| · Sur-charges: Phụ phí |
| · Surrender B/L: Vận đơn giải phóng hàng bằng điện |
| · Survey report: Biên bản giám định |
| · Swift code: Mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift) |
| · Switch Bill of Lading: Vận đơn thay đổi so vận đơn gốc |
| · Tally sheet: Biên bản kiểm đếm |
| · Tank container: Container bồn (đóng chất lỏng) |
| · Tare weight: Trọng lượng vỏ cont |
| · Target price: Giá mục tiêu |
| · Tax invoice: Hóa đơn nộp thuế |
| · Tax (tariff/duty): Thuế |
| · Telegraphic transfer reimbursement (TTR): Hoàn trả tiền bằng điện |
| · Telegraphic transfer/Mail transfer: Chuyển tiền bằng điện/thư |
| · Telex fee: Phí điện giải phóng hàng |
| · Telex release: Điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) |
| · Telex: Điện Telex trong hệ thống tín dụng |
| · Temporary export/re-import: Tạm xuất-tái nhập |
| · Temporary import/re-export: Tạm nhập-tái xuất |
| · Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng |
| · Terminal: Bến bãi |
| · Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện |
| · Terms of guarantee/warranty: Điều khoản bảo hành |
| · Terms of installation and operation: Điều khoản lắp đặt và vận hành |
| · Terms of maintainance: Điều khoản bảo trì, bảo dưỡng |
| · Terms of payment: Điều kiện thanh toán |
| · Terms of test running: Điều khoản chạy thử |
| · Test certificate: Giấy chứng nhận kiểm tra |
| · The balance payment: Số tiền còn lại sau cọc |
| · Third country invoicing: Hóa đơn bên thứ ba |
| · Third original: Bản gốc thứ ba |
| · Third party documents: Chứng từ bên thứ ba |
| · Throat-cut price: Giá cắt cổ |
| · Through Bill of Lading: Vận đơn chở suốt |
| · Time sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ |
| · To order: Giao hàng theo lệnh… |
| · Tolerance: Dung sai |
| · Tonnage: Dung tích của một tàu |
| · Tracking and tracing: Kiểm tra tình trạng hàng/thư |
| · Trade balance: Cán cân thương mại |
| · Trader: Trung gian thương mại |
| · Trailer: Xe mooc |
| · Transaction: Giao dịch |
| · Transfer: Chuyển tiền |
| · Transhipment: Chuyển tải |
| · Transit time: Thời gian vận chuyển |
| · Trial order: Đơn đặt hàng thử |
| · Trimming: San, cào hàng |
| · Triplicate: Ba bản gốc như nhau |
| · Trucking: Phí vận tải nội địa |
| · TEU – Twenty feet equivalent unit: Đơn vị container bằng 20 foot |
| · Typing errors: Lỗi đánh máy |
| · UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ |
| · Unclean Bill of Lading: Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo) |
| · Unconditional: Vô điều kiện |
| · Undertaking: Cam kết |
| · URR – Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit: Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ |
| · URC – Uniform Rules for Collection: Quy tắc thống nhất về nhờ thu |
| · Unit price: Đơn giá |
| · Unit: Đơn vị |
| · Validity: Thời hạn hiệu lực (của báo giá) |
| · Value Date: Ngày giá trị |
| · VAT: Value added tax: Thuế giá trị gia tăng |
| · VCIS – Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thông minh |
| · VGM – Verified Gross Mass weight: Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng |
| · Veterinary Certificate: Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
| · VIAC – Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry: Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam |
| · VNACCS – Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động |
| · Volume weight: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL) |
| · Volume: Số lượng hàng book |
| · War risk: Bảo hiểm chiến tranh |
| · Warehousing: Hoạt động kho bãi |
| · WCO – World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới |
| · Weather in berth or not – WIBON: Thời tiết xấu |
| · Weather working day: Ngày làm việc thời tiết tốt |
| · Weight List: Phiếu cân trọng lượng hàng |
| · Wholesaler: Nhà bán buôn |
| · Wholly obtained (WO): Xuất xứ thuần túy |
| · WRS (War Risk Surcharge): phụ phí chiến tranh |
| · WTO – World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới |
| · Xerox Copy: Bản sao chụp xerox |
| · X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air) |