HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO FTA VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xu hướng mở rộng hợp tác kinh tế giữa các quốc gia, cụm từ “FTA” xuất hiện ngày càng phổ biến trên các phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn mơ hồ về khái niệm FTA là gì, nội dung và nguyên tắc hoạt động ra sao, cũng như tác động cụ thể của các hiệp định thương mại tự do này đối với doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Trong bài viết này, Beskare Logistics sẽ đem đến cho anh chị thêm thông tin cần thiết và quý doanh nghiệp cùng tham khảo nhé!
I/ FTA là gì?
FTA (Free Trade Agreement) – Hiệp định thương mại tự do – là hình thức liên kết kinh tế giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, nhằm giảm thiểu hoặc xóa bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan trong hoạt động thương mại hàng hóa và dịch vụ.
Thông qua các FTA, các bên tham gia từng bước xây dựng thị trường thương mại chung, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đây là cơ hội lớn để tận dụng ưu đãi thuế quan, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh khi giao thương với các nước thành viên.
Nói cách khác, lô hàng xuất nhập khẩu của doanh nghiệp có thể được giảm thuế, thậm chí miễn thuế hoàn toàn, nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện ưu đãi theo FTA mà Việt Nam đã ký kết.
II/ Phân loại các FTA
Việt Nam đã tham gia ký kết 18 Hiệp định thương mại tự do và đang đàm phán 3 hiệp định thương mại tự do, danh sách như sau:
TT | FTA | Năm BĐ hiệu lực tại VN | Đối tác | Form C/O | Nghị định biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt | Thông tư thực hiện quy tắc xuất xứ | |
1 | ATIGA | 1993 | ASEAN | Form D | 126/2022/NĐ-CP | 22/2016/TT-BCT | |
2 | ACFTA | 2003 | ASEAN, Trung Quốc | Form E | 118/2022/NĐ-CP | 36/2010/TT-BCT | |
3 | AKFTA | 2007 | ASEAN, Hàn Quốc | Form AK | 119/2022/NĐ-CP | 20/2014/TT-BCT | |
4 | AJCEP | 2008 | ASEAN, Nhật Bản | Form AJ | 120/2022/NĐ-CP | ||
5 | VJEPA | 2009 | Việt Nam, Nhật Bản | Form VJ / JV | 124/2022/NĐ-CP | 10/2009/TT-BCT | |
6 | AIFTA | 2010 | ASEAN, Ấn Độ | Form AI | 122/2022/NĐ-CP | ||
7 | AANZFTA | 2010 | ASEAN, Úc, New Zealand | Form AANZ | 121/2022/NĐ-CP | 31/2015/TT-BCT | |
8 | VCFTA | 2014 | Việt Nam, Chi Lê | Form VC, CV | 112/2022/NĐ-CP | 31/2013/TT-BCT | |
9 | VKFTA | 2015 | Việt Nam, Hàn Quốc | Form KV, VK | 125/2022/NĐ-CP | 40/2015/TT-BCT | |
10 | Việt – Lào | 2015 | Việt Nam – Lào | VN-LAO | 127/2022/NĐ-CP | ||
11 | VN – EAEU FTA | 2016 | Việt Nam, Nga, Belarus, Amenia, Kazakhstan, Kyrgyzstan | Form EAV | 113/2022/NĐ-CP | 21/2016/TT-BCT | |
12 | CPTPP | 2019 | Việt Nam, Canada, Mexico, Peru, Chi Lê, New Zealand, Úc, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len (bao gồm cả 3 vùng lãnh thổ gồm Địa hạt Gu-en-xi, Địa hạt Giơ-xy và Đảo Man) | Form CPTPP | 115/2022/NĐ-CP | 03/2019/TT-BCT | |
13 | AHKFTA | 2019 | ASEAN, Hồng Kông (Trung Quốc) | Form AHK | 123/2022/NĐ-CP | 21/2019/TT-BCT | |
14 | EVFTA | 2020 | Việt Nam, EU (28 thành viên) | EUR.1 | 116/2022/NĐ-CP | 11/2020/TT-BCT | |
15 | VNCBFTA | 2020 | Việt Nam – Cu Ba | Form VNCU | 114/2022/NĐ-CP | 08/2020/TT-BCT | |
16 | UKVFTA | 2021 | Việt Nam và Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len (UKVFTA) | Form EUR.1 UK | 117/2022/NĐ-CP | ||
17 | RCEP | 2022 | ASEAN + 5 (ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Australia, New Zealand) | Form RCEP | 129/2022/NĐ-CP | 05/2022/TT-BCT | |
18 | VIFTA | 2024 | VN – Israel | Form VI | 131/2024/NĐ-CP |
1. Phân loại theo số lượng thành viên
FTA có thể chia thành:
- FTA song phương: Hiệp định giữa hai quốc gia hoặc vùng lãnh thổ (ví dụ: FTA giữa Việt Nam và Hàn Quốc – VKFTA).
- FTA đa phương: Hiệp định giữa nhiều quốc gia (ví dụ: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực – RCEP, hay Hiệp định thương mại tự do Việt Nam EU – EVFTA)
2. Phân loại theo quy mô và nội dung cam kết
FTA cũng được phân chia dựa trên mức độ và nội dung cam kết, bao gồm:
- Cắt giảm rào cản thuế quan: Các quốc gia thành viên phải cam kết xóa bỏ hoặc giảm thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ.
- Danh mục hàng hóa hưởng ưu đãi: Không phải tất cả hàng hóa đều được giảm thuế. Một số mặt hàng “nhạy cảm” sẽ bị loại trừ hoặc có lộ trình cắt giảm thuế chậm hơn.
- Lộ trình cắt giảm thuế: FTA thường quy định rõ thời gian áp dụng việc giảm thuế, thông thường kéo dài trong vòng 10 năm.
- Quy tắc xuất xứ (ROO): Đây là nội dung quan trọng nhất, quyết định hàng hóa có đủ điều kiện để hưởng ưu đãi thuế quan hay không.
III/ Nội dung và nguyên tắc trong FTA
1. Nội dung chính của FTA
Mặc dù chưa có sự thống nhất tuyệt đối về khái niệm, nhưng hầu hết các FTA đều bao gồm các nội dung chính sau:
- Cắt giảm hàng rào thuế quan:
Mỗi quốc gia khi tham gia ký kết FTA đều phải cam kết giảm hoặc xóa bỏ các hàng rào thuế quan. Điều này cho phép hàng hóa và dịch vụ giữa các nước thành viên được lưu thông dễ dàng hơn, thúc đẩy thương mại song phương hoặc đa phương.
- Danh mục hàng hóa được cắt giảm thuế qua:
Không phải tất cả hàng hóa đều được hưởng ưu đãi thuế quan. Các mặt hàng được đưa vào diện cắt giảm sẽ phụ thuộc vào kết quả đàm phán giữa các bên. Một số mặt hàng “nhạy cảm” có thể bị loại trừ hoặc áp dụng lộ trình cắt giảm dài hơn.
- Thời gian cắt giảm thuế:
FTA thường quy định rõ lộ trình và thời gian cụ thể để cắt giảm thuế xuất nhập khẩu, thường kéo dài dưới 10 năm. Điều này giúp các quốc gia và doanh nghiệp có thời gian thích nghi và tối ưu hóa lợi ích từ hiệp định.
- Quy tắc xuất xứ (ROO):
Quy tắc xuất xứ là yếu tố quan trọng trong bất kỳ FTA nào, xác định hàng hóa có đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan hay không. Tùy vào loại hàng hóa và dịch vụ, quy tắc xuất xứ sẽ quy định tỷ lệ giá trị nội địa hoặc khu vực cần thiết để hàng hóa được công nhận xuất xứ từ một quốc gia thành viên.Lưu ý quan trọng về quy tắc xuất xứ
Nếu bạn muốn biết lô hàng xuất nhập khẩu của mình có được hưởng ưu đãi hay không, việc hiểu rõ và tuân thủ quy tắc xuất xứ là điều kiện tiên quyết. Đơn cử, một cách hiểu đơn giản (nhưng không phải lúc nào cũng chính xác) là hàng hóa từ nước A mang sang nước B thường được coi là có xuất xứ từ nước A. Tuy nhiên, thực tế có nhiều trường hợp ngoại lệ.
Ví dụ: Một lô hàng nhập khẩu từ Hong Kong – một vùng lãnh thổ thường được xem thuộc Trung Quốc – nhưng không đủ tiêu chuẩn quy tắc xuất xứ để hưởng ưu đãi theo ACFTA (Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc). Tương tự, nếu một lô hàng từ Trung Quốc đại lục nhập vào Việt Nam nhưng tỷ lệ nguyên liệu xuất xứ Trung Quốc trong lô hàng không đạt 40%, thì cũng không được hưởng ưu đãi thuế quan theo ACFTA.
- Thảo luận thêm về quy tắc xuất xứ:
Chỉ riêng nội dung về “tiêu chí xuất xứ” đã có thể khiến nhiều doanh nghiệp mới gặp khó khăn. Để tránh rủi ro, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ quy định và, nếu cần, tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng với những lô hàng có cấu trúc phức tạp hoặc nguyên liệu sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau.
IV/ Các nguyên tắc cốt lõi trong Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)
- Đảm bảo lợi ích kinh tế hài hòa giữa các quốc gia thành viên
Một trong những nguyên tắc then chốt của FTA là đảm bảo sự công bằng trong việc hưởng ưu đãi thuế quan. Quy tắc xuất xứ được thiết lập để xác định rõ nguồn gốc hàng hóa, từ đó ngăn ngừa hành vi gian lận thương mại và đảm bảo rằng các quốc gia đều được hưởng lợi một cách công bằng. Khi xây dựng các tiêu chí này, các bên tham gia cần cân nhắc đến trình độ phát triển, năng lực sản xuất và đặc điểm kinh tế của từng nước nhằm đưa ra cam kết phù hợp, thực tế và cân đối.
- Thúc đẩy thương mại song phương và mở rộng cơ hội phát triển
FTA không chỉ là công cụ giảm thuế, mà còn là đòn bẩy thúc đẩy thương mại mới. Các quy tắc xuất xứ đóng vai trò định hướng sản xuất, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng hợp tác quốc tế và tối ưu chuỗi cung ứng. Qua đó, FTA tạo nền tảng để tăng trưởng xuất nhập khẩu, mở rộng thị trường tiêu thụ, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của từng quốc gia trong khối liên kết.
V/ FTA và tác động tới doanh nghiệp
1. Lợi ích khi tham gia FTA
Đối với doanh nghiệp xuất khẩu:Ưu đãi thuế quan: Các sản phẩm xuất khẩu sang quốc gia thành viên được giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu.Mở rộng thị trường: Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn với chi phí thấp hơn.Tăng khả năng cạnh tranh: Giá thành sản phẩm giảm nhờ được ưu đãi thuế, từ đó tăng sức hút với người tiêu dùng.
Đối với doanh nghiệp nhập khẩu:Giảm chi phí nhập khẩu: Giá thành nguyên vật liệu hoặc hàng hóa nhập khẩu giảm, giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.Đa dạng nguồn cung: Dễ dàng tiếp cận các nguồn hàng chất lượng từ nước ngoài.
2. Thách thức mà doanh nghiệp cần lưu ý
- Cạnh tranh gia tăng: Hàng hóa từ các nước thành viên FTA dễ dàng vào Việt Nam, tạo sức ép lớn cho doanh nghiệp nội địa.
- Quy tắc xuất xứ phức tạp: Để hưởng ưu đãi, doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chí về xuất xứ hàng hóa. Nếu không rõ ràng, lô hàng có thể bị từ chối ưu đãi hoặc bị áp thuế cao.
Ví dụ: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập phôi thép từ Trung Quốc để sản xuất thép xây dựng và xuất khẩu sang Mỹ. Nếu tỷ lệ giá trị nguyên liệu Trung Quốc trong sản phẩm vượt mức quy định (ví dụ: trên 40%), lô hàng có thể bị xem là xuất xứ Trung Quốc và bị áp thuế chống bán phá giá.
3. Vai trò của FTA đối với nền kinh tế Việt Nam
- Thúc đẩy xuất khẩu: Nhờ FTA, hàng hóa Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường các nước lớn hơn, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như nông sản, thủy sản, dệt may.
- Thu hút đầu tư nước ngoài: Với các ưu đãi FTA, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Sức ép từ cạnh tranh buộc các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
VI/ Những điều doanh nghiệp cần làm khi tận dụng FTA
- Nắm rõ quy tắc xuất xứ: Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ để được hưởng ưu đãi.
- Theo dõi biểu thuế và hiệp định liên quan: Luôn cập nhật các chính sách thuế quan và quy định mới từ các hiệp định FTA mà Việt Nam tham gia.
- Tận dụng tư vấn chuyên gia: Với những trường hợp phức tạp, như xác định xuất xứ hoặc đối mặt với thuế chống bán phá giá, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến từ chuyên gia.
Trên đây là chi tiết về các thông tin cần thiết về FTA – Hiệp định thương mại tự do. Nếu anh chị có nhu cầu tư vấn thủ tục xuất nhập khẩu và khai báo hải quan thì hãy liên hệ chúng tôi. Beskare Logistics, với đội ngũ nhân viên tận tình, uy tín và hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu cho khách hàng trong và ngoài nước. Luôn hoàn thành các lô hàng từ dễ đến phức tạp, do đó quý doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm về dịch vụ của chúng tôi.