THỦ TỤC CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU CÀ PHÊ

I/ Chính sách xuất khẩu

Thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe, nên các quy định về xuất nhập khẩu rất nghiêm ngặt. Đối với cà phê, bạn cần nắm rõ các quy định và văn bản pháp luật liên quan khi xuất khẩu. Theo Thông tư số 04/2014/TT-BTC ngày 27/01/2014 của Bộ Công Thương, cà phê không thuộc danh mục hàng cấm hay hạn chế xuất khẩu, và không cần giấy phép đặc biệt.

Thêm vào đó, Thông tư số 75/2009/TT-BNNPTNT quy định tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm cho sản xuất nông sản.

Hãy cùng Beskare Logistics tìm hiểu thêm về các thủ tục xuất khẩu cà phê này nhé!

1. Mã HS và thuế xuất khẩu cà phê

Việc xác định đúng và đủ mã HS code ( Harmonized Commodity Description and Coding System ) rất quan trọng để quá trình làm thủ tục được nhanh chóng và tiết kiệm được khá nhiều chi phí

Theo biểu thuế xuất nhập khẩu hiện hành, cà phê được xếp vào Chương 09, nhóm 01. Dưới đây là mã HS Code của cà phê cùng một số sản phẩm liên quan: Hãy tham khảo thông tin chi tiết dưới đây.

Mã HS

Mô tả hàng hóa

Thuế XK ưu đãi (%)

Thuế GTGT (%)

0901

Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó

– Cà phê, chưa rang:

090111

– – Chưa khử chất caffeine:

0

0

09011120

– – – Arabica (SEN)

0

0

09011130

– – – Robusta (SEN)

0

0

09011190

– – – Loại khác

0

0

090112

– – Đã khử chất caffeine:

0

0

09011220

– – – Arabica (SEN) hoặc Robusta (SEN)

0

0

09011290

– – – Loại khác

– Cà phê, đã rang:

090121

– – Chưa khử chất caffeine:

– – – Chưa nghiền:

09012111

– – – – Arabica (SEN)

0

0

09012112

– – – – Robusta (SEN)

0

0

09012119

– – – – Loại khác

0

0

09012120

– – – Đã xay

0

0

090122

– – Đã khử chất caffeine:

09012210

– – – Chưa xay

0

0

09012220

– – – Đã xay

0

0

090190

– Loại khác:

09019010

– – Vỏ quả và vỏ lụa cà phê

0

0

09019020

– – Các chất thay thế có chứa cà phê

0

0

2. Quy định về nhãn mác

Trên bao bì và nhãn mác của cà phê, cần phải ghi đầy đủ các thông tin quan trọng (cả bằng tiếng Anh và ngôn ngữ của quốc gia xuất khẩu hoặc nhập khẩu) như sau:

  • Tên doanh nghiệp sản xuất/xuất khẩu
  • Tên doanh nghiệp nhập khẩu
  • Ngày sản xuất và hạn sử dụng của cà phê
  • Nguồn gốc xuất xứ
  • Thành phần sản phẩm (nếu có)
  • Và một số thông tin liên quan khác

Điều này nhằm đảm bảo rằng hải quan nước nhập khẩu và người tiêu dùng sẽ nhận được đầy đủ thông tin liên quan đến sản phẩm, bao gồm thông tin về nguồn gốc xuất xứ, hướng dẫn sử dụng và các yếu tố quan trọng khác.

3. Bộ hồ sơ hải quan khi làm thủ tục xuất khẩu cà phê

Cà phê được coi là một loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, do đó khi tiến hành thủ tục xuất khẩu cà phê sang các quốc gia khác, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm (ATTP), kiểm dịch thực vật và tiến hành hun trùng hàng hóa (nếu cần) trước khi xuất khẩu.

Bộ hồ sơ hải quan liên quan đến việc xuất khẩu cà phê được quy định tại điều 1, khoản 5 của Thông tư số 39/2018/TT-BTC (sửa đổi điều 16 của Thông tư 38/2015/TT-BTC).

Bộ hồ sơ bao gồm:

  • Tờ khai hải quan
  • Hợp đồng thương mại (Sales contract)
  • Hoá đơn thương mại (Commercial invoice)
  • Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing list)
  • Booking Note
  • Các giấy tờ, chứng từ khác (nếu có)

Lưu ý: Doanh nghiệp cần tìm hiểu quy định quản lý hàng hóa của quốc gia nhập khẩu để nắm rõ yêu cầu cụ thể đối với sản phẩm. Điều này giúp chuẩn bị và bổ sung chứng từ cần thiết, đảm bảo quy trình xuất khẩu diễn ra suôn sẻ.

II/ Các giấy tờ khác mà doanh nghiệp nhập khẩu có thể yêu cầu nhà xuất xứ cung cấp bao gồm:

1. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O):

Chứng nhận xuất xứ không phải là yếu tố bắt buộc trong quá trình thông quan, nhưng mang lại nhiều lợi ích khi giao dịch trên các thị trường có ký kết hiệp định thương mại với Việt Nam. Dù không bắt buộc, người mua có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp chứng nhận xuất xứ để hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi.

Một số mẫu chứng nhận xuất xứ được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi như: khi xuất khẩu sang ASEAN, mẫu C/O thường dùng là mẫu D (Certificate of Origin Form D); xuất khẩu sang Trung Quốc dùng mẫu E, và sang Mỹ dùng mẫu B. Các mẫu C/O khác nhau tùy thuộc vào từng hiệp định thương mại cụ thể như sau:

1.1 Bộ hồ sơ để xin cấp Chứng nhận Xuất xứ hàng hóa bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp C/O (theo mẫu, 1 bản)
  • Mẫu C/O đã kê khai hoàn chỉnh với ít nhất 4 bản (1 bản chính và 3 bản sao: 1 bản gửi khách hàng, 1 bản lưu tại công ty, và 1 bản lưu tại VCCI)
  • Các chứng từ xuất khẩu:
  • Vận đơn (Bill Of Lading)
  • Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Danh sách hàng đóng gói (Packing List)
  • Tờ khai xuất khẩu đã thông quan
  • Giấy ủy quyền làm C/O (nếu có)

Ngoài ra, việc cung cấp thông tin về định mức tiêu hao sản xuất và quy trình sản xuất của sản phẩm là rất quan trọng. Các tài liệu về nguồn gốc nguyên vật liệu cũng cần được cung cấp, bao gồm tờ khai nhập khẩu, hóa đơn mua nguyên vật liệu và bảng kê thu mua. Điều này giúp minh chứng rõ ràng về nguồn gốc và quá trình sản xuất của sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của hàng hóa.

2. Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS):

Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) là văn bản do cơ quan chính phủ có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu cấp cho các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa hoặc sản phẩm. CFS xác nhận rằng hàng hóa hoặc sản phẩm đã được sản xuất và được phép lưu hành tự do tại quốc gia xuất khẩu.

Việc yêu cầu CFS cho lô hàng cà phê xuất khẩu phải tuân thủ Quyết định số 10/2010/QĐ-TTg, quy định về giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.

2.1. Hồ sơ yêu cầu cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) bao gồm:

  • Đơn xin cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) với các thông tin như: tên hàng hóa, mã HS của hàng hóa, số chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm hoặc số đăng ký, số hiệu tiêu chuẩn (nếu có), thành phần hợp chất (nếu có) và quốc gia nhập khẩu hàng hóa. Văn bản này cần có 1 bản chính, được viết bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, có con dấu của doanh nghiệp.
  • Danh sách các cơ sở sản xuất (nếu có) bao gồm tên và địa chỉ của cơ sở, cũng như các mặt hàng sản xuất để xuất khẩu, với 1 bản chính.
  • Tiêu chuẩn công bố cho sản phẩm, kèm theo cách thể hiện (trên nhãn, bao bì, hoặc tài liệu kèm), cùng với 1 bản sao có dấu của doanh nghiệp.

Việc chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ này sẽ giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn trong quá trình xin cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do cho sản phẩm xuất khẩu của mình.

3. Giấy chứng nhận y tế – Health Certificate (HC):

Giấy chứng nhận y tế, hay Health Certificate (HC), là văn bản được cấp cho sản phẩm cà phê theo yêu cầu của tổ chức hoặc cá nhân. Việc xin cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho sản phẩm cà phê dựa trên Thông tư số 52/2015/TT-BYT, quy định về kiểm tra an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu và quy trình cấp chứng nhận cho thực phẩm xuất khẩu, thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế.

3.1. Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận y tế (HC) bao gồm:

  • Đơn xin cấp giấy chứng nhận y tế theo mẫu quy định trong Phụ lục 08 của Thông tư này.
  • Kết quả kiểm nghiệm cho từng mặt hàng trong lô hàng xuất khẩu, bao gồm các tiêu chuẩn theo Quy chuẩn kỹ thuật tương ứng (đối với sản phẩm đã có Quy chuẩn kỹ thuật) hoặc các chỉ tiêu về chất lượng, an toàn theo quy định (đối với sản phẩm chưa có Quy chuẩn kỹ thuật). Kết quả kiểm nghiệm phải cung cấp thông tin về tên mặt hàng, số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng, được thực hiện bởi phòng kiểm nghiệm được chỉ định, phòng kiểm nghiệm độc lập được công nhận hoặc phòng kiểm nghiệm được chấp nhận (bản gốc hoặc bản sao chứng thực).
  • Bản sao nhãn sản phẩm có xác nhận của tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (nếu cần thiết) hoặc Giấy tiếp nhận bản công bố hợp quy hoặc Xác nhận công bố phù hợp quy định về an toàn thực phẩm (bản sao có xác nhận của tổ chức hoặc cá nhân).

Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ này sẽ giúp doanh nghiệp thuận lợi trong việc xin cấp Giấy chứng nhận y tế cho sản phẩm cà phê xuất khẩu của mình.

4. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certification):

Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật là một tài liệu thiết yếu trong quá trình xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là đối với các sản phẩm từ thực vật. Chứng nhận này đảm bảo hàng hóa đã được kiểm tra và không có các loài sâu bệnh, vi sinh vật gây hại hoặc cỏ dại nguy hiểm.

Việc kiểm dịch thực vật do các cơ quan chức năng của Nhà nước thực hiện nhằm đảm bảo an toàn sinh học và phòng ngừa sự lây lan của các tác nhân gây hại qua biên giới.

4.1 Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật bao gồm:

  • Đơn đăng ký kiểm dịch thực vật (theo mẫu).
  • Hợp đồng mua bán hàng hóa.
  • Vận đơn, hóa đơn thương mại (Invoice), danh sách hàng hóa (Packing List).
  • Giấy ủy quyền làm chứng nhận kiểm dịch thực vật (nếu có).
  • Mẫu của lô hàng cần kiểm dịch.

4.2. Quy trình kiểm dịch thực vật như sau:

  • Nộp đơn đăng ký kiểm dịch: Nhà xuất khẩu gửi hồ sơ đăng ký kiểm dịch thực vật cho cơ quan kiểm dịch và thực hiện khai báo trực tuyến trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.
  • Lấy mẫu kiểm dịch: Chủ hàng cần đăng ký kiểm dịch ít nhất 1-2 ngày trước khi đưa hàng ra cảng. Cơ quan kiểm dịch sẽ tiến hành lấy mẫu, kiểm tra tại cảng hoặc tại cơ sở sản xuất.
  • Khai báo thông tin: Thực hiện khai báo các thông tin về lô hàng trên hệ thống để nhận chứng thư nháp.
  • Hoàn thiện hồ sơ và nhận chứng thư: Sau khi kiểm tra thông tin trên chứng thư nháp, cơ quan kiểm dịch sẽ xác nhận hoặc điều chỉnh. Tiếp đó, doanh nghiệp bổ sung hồ sơ và nhận chứng thư gốc từ cơ quan kiểm dịch.

Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng quy trình sẽ giúp doanh nghiệp thuận lợi trong quá trình xin cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật cho hàng hóa xuất khẩu.

III/ Quy trình làm thủ tục xuất khẩu cà phê

1. Quy trình xuất khẩu bao gồm 5 bước như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hải quan

  • Chuẩn bị hồ sơ hải quan theo quy định, bao gồm các giấy tờ và chứng từ cần thiết chúng tôi đề cập ở phần I, mục 3.

Bước 2: Đăng ký khai hải quan

  • Tại Chi cục Hải quan nơi doanh nghiệp có trụ sở hoặc cơ sở sản xuất.
  • Tại Chi cục Hải quan nơi tập kết hàng hóa xuất khẩu.
  • Tại Chi cục Hải quan cửa khẩu xuất hàng.

Bước 3: Cơ quan hải quan kiểm tra tờ khai

  • Nếu lô hàng không đáp ứng đủ điều kiện, cơ quan hải quan sẽ từ chối đăng ký tờ khai và cung cấp lý do cho người khai hải quan.
  • Nếu khai trên tờ khai hải quan giấy, công chức hải quan sẽ kiểm tra kỹ các điều kiện và giấy tờ trong hồ sơ.

Bước 4: Phân luồng tờ khai

Đối với tờ khai hải quan điện tử, quyết định phân luồng và thông báo sẽ được thực hiện bởi Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan trên hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan theo các hình thức sau:

  • Luồng Xanh: Chấp nhận tờ khai hải quan. Hồ sơ được chấp nhận mà không cần thêm thông tin hoặc kiểm tra ngoại trừ các điều kiện thông thường.
  • Luồng Vàng: Kiểm tra chứng từ liên quan. Các chứng từ trong hồ sơ hải quan sẽ được kiểm tra trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.
  • Luồng Đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa. Quá trình kiểm tra thực tế hàng hóa sẽ dựa trên việc kiểm tra các chứng từ trong hồ sơ hải quan.

Điều này giúp quản lý và xử lý thông tin liên quan đến tờ khai hải quan điện tử một cách hiệu quả, tuân thủ quy trình và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

Bước 5: Thông quan hàng hóa

  • Thủ tục hải quan xuất khẩu cà phê tương tự như các mặt hàng thương mại khác. Tuy nhiên, do cà phê là thực phẩm, doanh nghiệp cần lưu ý về các giấy tờ kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu.

Đây là 5 bước thực hiện xuất khẩu cà phê mà chúng tôi muốn chia sẻ để Quý vị tham khảo. Nếu thông tin này hữu ích, Quý vị có thể chia sẻ với bạn bè. Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ Quý vị để cải thiện nội dung.

IV/ Một số lưu ý khi làm thủ tục xuất khẩu cà phê

Tùy theo từng thị trường xuất khẩu cà phê, yêu cầu về việc sử dụng hóa chất để hun trùng, kiểm dịch thực vật, đóng gói và vận chuyển cũng sẽ khác nhau, các giấy tờ chuẩn bị như sau:

1. Hóa chất hun trùng: Thông thường, có hai loại hóa chất được sử dụng để hun trùng là Methyl Bromide (CH3Br) và Phosphine (PH3). Tuy nhiên, tại thị trường Algeria, việc sử dụng Methyl Bromide bị cấm. Do đó, khi xuất khẩu sang Algeria, khách hàng cần lưu ý và yêu cầu đơn vị hun trùng sử dụng Phosphine để xử lý sản phẩm của mình.

2. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật: Mỗi lô hàng xuất khẩu phải có Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật riêng. Vì vậy, cần phải xin cấp chứng thư kiểm dịch thực vật cho từng lô hàng cụ thể.

3. Chuẩn bị chứng từ hải quan: Tập hợp đầy đủ các tài liệu hải quan cần thiết như tờ khai hải quan, hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, và các giấy tờ khác theo quy định. Đảm bảo rằng tất cả thông tin trên các tài liệu này đều chính xác và nhất quán.

4. Tuân thủ quy định vệ sinh an toàn thực phẩm: Khi xuất khẩu cà phê, cần phải hiểu rõ và tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm của cả quốc gia xuất khẩu và quốc gia nhập khẩu. Điều này bao gồm các yêu cầu về kiểm dịch thực vật và các chứng nhận như Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).

Trên đây là quy trình và thủ tục xuất khẩu cà phê, anh chị quý doanh nghiệp cần xuất khẩu mặt hàng này hãy liên hệ chúng tôi Beskare Logistics với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên về xuất nhập khẩu sẽ đem đến giải pháp xuất khẩu cà phê nhanh và thuận lợi nhất cho anh chị!

CONTACT
Scroll to Top